Chương trình định cư quốc tế dành cho doanh nhân start-up (Phần 1)

Chương trình định cư quốc tế dành cho doanh nhân start-up là một lựa chọn hấp dẫn cho những người có tầm nhìn kinh doanh và muốn tận dụng cơ hội toàn cầu. Bài viết này sẽ tập trung vào việc khám phá chương trình này, những ưu điểm và lợi ích của việc định cư theo chương trình này, cùng với các số liệu và xếp hạng quan trọng liên quan.

Chương trình định cư quốc tế

Định cư dành cho doanh nhân start-up là gì?

Chương trình định cư quốc tế dành cho doanh nhân start-up thường cho phép các doanh nhân có ý tưởng kinh doanh sáng tạo được cấp quyền cư trú tại một quốc gia ngoài quê hương. Những quốc gia như Canada và Mỹ đã phát triển các chương trình này để thu hút tài năng và tài chính đầu tư vào nền kinh tế của họ.

Xem thêm:

Ưu điểm của chương trình định cư cho doanh nhân start-up

  1. Tạo điều kiện cho khởi nghiệp toàn cầu: Chương trình này giúp doanh nhân truy cập vào một hệ sinh thái khởi nghiệp quốc tế, giúp phát triển ý tưởng kinh doanh và xây dựng mạng lưới quốc tế.
  2. Cơ hội đầu tư và phát triển kinh doanh: Định cư theo chương trình này thường yêu cầu các doanh nhân đầu tư vào kinh doanh tại quốc gia đó, tạo cơ hội phát triển kinh doanh và tạo việc làm cho cộng đồng địa phương.
  3. Tiêu chuẩn đánh giá cao: Canada và Mỹ được biết đến với tiêu chuẩn đánh giá cao và môi trường kinh doanh ổn định, thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp.
  4. Lợi ích gia đình: Chương trình thường cho phép gia đình của doanh nhân đồng hành, giúp họ cùng tận hưởng cuộc sống mới và cơ hội học tập tại các trường học và đại học nổi tiếng.

Các visa start-up, visa doanh nhân quốc tế hiện nay

Đã đến lúc mở rộng tầm nhìn của bạn và đưa ý tưởng của bạn ra thế giới! Tìm hiểu xem quốc gia nào sẽ phù hợp nhất với bạn.

Visa doanh nhân Hoa Kỳ

Visa doanh nhân Hoa Kỳ là sự lựa chọn hoàn hảo và mở ra cánh cửa rộng mở cho các start-up khởi nghiệp. Hoa Kỳ cung cấp nhiều chương trình định cư dành cho các doanh nhân nhập cư, như: Thị thực EB, Thị thực H-1B, Thị thực Nhà đầu tư theo Hiệp ước E-2, Thị thực L-1 và Thị thực 0. Tất cả các loại thị thực đều có quy trình và yêu cầu nộp đơn khác nhau. Chúng ta hãy đi qua từng chi tiết.

Thị thực EB: Nhập cư dựa trên việc làm

Visa EB dành cho các doanh nhân muốn làm việc và định cư lâu dài tại Hoa Kỳ. Hơn nữa, loại thị thực này có năm cấp độ, mỗi cấp độ có thứ tự ưu tiên khác nhau.

Thị thực EB-1C: Visa EB-1C là một danh mục visa lao động di trú của Hoa Kỳ dành cho những người quản lý và giám đốc điều hành đa quốc gia. Đây là một phần trong Chương trình Đầu tư và Định cư Hoa Kỳ, cho phép các doanh nghiệp đưa nhân viên quản lý và giám đốc điều hành từ chi nhánh hoặc công ty liên kết ở nước ngoài sang làm việc tại Hoa Kỳ

Thị thực EB-2: Visa EB-2 là một loại thị thực định cư Mỹ dành cho những người có khả năng đặc biệt hoặc trình độ chuyên môn cao. Đây là một cơ hội đáng giá cho những cá nhân giỏi trong lĩnh vực của họ muốn định cư và làm việc tại Mỹ. 

Visa EB-2 được chia thành hai phân loại chính:

  • EB-2A dành cho những người có trình độ chuyên môn cao (EB-2 Advanced Degree)
  • EB-2B dành cho những người có khả năng đặc biệt (EB-2 Extraordinary Ability)

Thị thực EB-5: Chương trình đầu tư định cư Mỹ EB-5 được chính phủ Hoa Kỳ thành lập vào năm 1990 để kích thích nền kinh tế Hoa Kỳ thông qua tạo việc làm và đầu tư vốn của các nhà đầu tư nước ngoài. Thông qua đầu tư EB-5, nhà đầu tư cùng người phối ngẫu và con cái dưới 21 tuổi còn độc thân được sang Mỹ định cư và trở thành thường trú nhân Mỹ. Đây cũng là chương trình định cư Mỹ được ưa chuộng nhất tại Việt Nam bởi tính nhanh chóng, tỷ lệ thành công cao và tính minh bạch.

Để đủ điều kiện xin thị thực EB-5, nhà đầu tư phải đáp ứng các yêu cầu đầu tư sau:

  • Đầu tư vốn: Nhà đầu tư phải đầu tư đủ điều kiện tối thiểu vào một doanh nghiệp thương mại mới: 1,050,000 triệu đô la đối với đầu tư EB-5 trực tiếp hoặc 800.000 đô la khi đầu tư gián tiếp thông qua Trung tâm Vùng và khoản đầu tư được thực hiện ở khu vực việc làm mục tiêu (TEA), là khu vực nông thôn hoặc khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • Tạo việc làm: Khoản đầu tư phải tạo ra hoặc duy trì ít nhất 10 công việc toàn thời gian cho người lao động Hoa Kỳ đủ điều kiện trong vòng hai năm kể từ khi nhà đầu tư được nhận vào Hoa Kỳ với tư cách là thường trú nhân có điều kiện.

Xem thêm: 3 con đường định cư Mỹ thông qua Visa Doanh Nhân L1

Thị thực H-1B:

Visa H1-B là loại visa lao động không di trú tại Hoa Kỳ. Chương trình này cho phép các công ty Mỹ tuyển dụng những người có kỹ năng đặc biệt từ nước ngoài để làm việc tại Mỹ trong một thời gian tạm thời. Thông thường, visa H1-B có thời hạn từ một đến ba năm, có thể gia hạn lên đến tổng cộng sáu năm. Visa này giúp các doanh nghiệp tại Hoa Kỳ nắm bắt được những tài năng quốc tế và đáp ứng nhu cầu về nhân lực chất lượng cao.

Visa E-2: Nhà đầu tư theo hiệp ước

Visa E-2 là một loại thị thực không định cư dành cho các nhà đầu tư cá nhân hoặc công ty đầu tư từ các quốc gia có hiệp ước với Hoa Kỳ. Thị thực này cho phép nhà đầu tư sống và làm việc tại Hoa Kỳ bằng cách đầu tư vào một doanh nghiệp mới hoặc hiện có của Hoa Kỳ. Điều kiện để xin thị thực E-2 bao gồm:

  • Nhà đầu tư (cá nhân hoặc công ty) phải có ý định đầu tư một lượng vốn đáng kể vào một doanh nghiệp chân chính hiện có hoặc mới.
  • Một công ty trung thực là một công ty thực sự sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ và có lợi nhuận.
  • Nhà đầu tư (cá nhân hoặc công ty) phải đảm bảo rằng việc kinh doanh tạo ra nhiều lợi nhuận hơn là chỉ để kiếm sống.
  • Các doanh nghiệp mới được miễn yêu cầu về lợi nhuận cận biên, nhưng phải đáp ứng yêu cầu này trong vòng 5 năm.
  • Nhà đầu tư (cá nhân hoặc công ty) phải có mục tiêu phát triển doanh nghiệp hơn nữa thông qua khoản đầu tư đó.

Thị thực L-1

Visa doanh nhân L1 là hình thức visa dạng không định cư (Non-Immigration Visa), nằm trong nhóm visa L (visa làm việc). Chương trình ra đời vào năm 1970 nhằm mục đích thu hút và kêu gọi các nhà kinh doanh, doanh nhân và những giám đốc điều hành giỏi đến Mỹ để góp phần củng cố tiềm lực kinh tế thương mại Mỹ.

Visa doanh nhân L1, hay còn được gọi là Visa L1, có hai loại chính:

  1. Visa L1A: Đây là loại visa dành cho những người quản lý cấp cao và các nhân viên chuyên gia trong các công ty đa quốc gia. Visa L1A cho phép chuyển đổi nhân viên từ công ty ở nước ngoài sang công ty mẹ hoặc chi nhánh của công ty ở Mỹ. Điều kiện cần thiết là nhân viên phải có vai trò quản lý hoặc có kiến thức chuyên môn đặc biệt.
  2. Visa L1B: Loại visa này dành cho các nhân viên có kiến thức chuyên môn đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, khoa học, hoặc kiến thức cần thiết cho hoạt động kinh doanh của công ty. Visa L1B cũng cho phép chuyển đổi nhân viên từ công ty ở nước ngoài sang công ty mẹ hoặc chi nhánh ở Mỹ.

Trong khuôn khổ bài viết này, CNW sẽ đề cập đến Visa doanh nhân L1A – Một trong những thị thực ưu việt nhất hiện nay cho phép các chủ doanh nghiệp và nhân viên quản lý chuyển đổi từ công ty nước ngoài sang công ty tại Mỹ trong thời gian nhanh chóng chỉ vài tháng tới một năm, với thời hạn visa lưu trú tại Mỹ lên đến 7 năm.

Thị thực O-1

Thị thực O-1 là một loại thị thực không định cư dành cho những người nước ngoài có khả năng hoặc thành tích đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh, thể thao hoặc trong ngành công nghiệp điện ảnh hoặc truyền hình. Thị thực này có hai phân loại: O-1A và O-1B. Để đủ điều kiện xin thị thực O-1A, bạn phải có khả năng đặc biệt về khoa học, giáo dục, kinh doanh, nghệ thuật hoặc thể thao. Thị thực O-1B yêu cầu phải có thành tích đã được chứng minh về thành tích đặc biệt trong ngành truyền hình hoặc điện ảnh. Tuy nhiên, bạn phải nổi tiếng ở nước bạn và ở nước ngoài. Thị thực O-1 có giá trị cho lên đến ba năm khi ban hành lần đầu và có thể được gia hạn trong thời gian tối đa là một năm.

Chương trình Thị thực Khởi nghiệp (Start-Up Visa) Canada

Đây là chương trình di trú do Chính phủ Canada triển khai nhằm hỗ trợ những người sáng tạo và doanh nhân có tiềm năng khởi nghiệp tại Canada. Chương trình này cho phép các doanh nhân quốc tế đăng ký để nhận được tư cách thị thực vào Canada, sau đó được hỗ trợ để khởi nghiệp và phát triển kinh doanh tại đất nước này.

Thay vì đưa ra yêu cầu về đầu tư tài chính lớn như các chương trình di trú khác, Start-Up Visa Canada đánh giá và chấp nhận ứng viên dựa trên tiềm năng kinh doanh của ý tưởng hoặc dự án khởi nghiệp của họ. Ứng viên cần phải có một kế hoạch kinh doanh đầy tiềm năng, được hỗ trợ bởi một trong những tổ chức cấp phép (Designated Organization) được Chính phủ Canada công nhận. Nếu đăng ký của ứng viên được chấp nhận, họ sẽ được cấp thị thực vào Canada và có cơ hội định cư tại đây, cùng với gia đình của mình.

Chương trình Thị thực Khởi nghiệp Canada là một cơ hội hấp dẫn cho những người muốn khởi nghiệp tại Canada, với các lợi ích bao gồm cơ hội học tập, làm việc và định cư lâu dài tại một trong những nền kinh tế phát triển và đa văn hóa nhất thế giới.

Các yêu cầu đối với thị thực khởi nghiệp của Canada là gì?

Có bốn yêu cầu bạn cần đáp ứng để đủ điều kiện xin thị thực khởi nghiệp Canada:
1. Có một doanh nghiệp đủ điều kiện: Bạn phải nắm giữ ít nhất 10% quyền biểu quyết gắn liền với tất cả các cổ phần của công ty.
Cùng với tổ chức được chỉ định, bạn phải nắm giữ ít nhất 50% quyền biểu quyết gắn liền với tất cả cổ phần của công ty
2. Có thư hỗ trợ từ một tổ chức được chỉ định: Để làm được điều này, bạn phải trình bày ý tưởng kinh doanh của mình và thuyết phục tổ chức chỉ định rằng ý tưởng start-up của bạn có tiềm năng và đáng để hỗ trợ.
3. Đáp ứng các yêu cầu về ngôn ngữ: Bạn phải làm bài kiểm tra ngôn ngữ từ một cơ quan được chấp thuận và chứng minh rằng bạn đáp ứng mức tối thiểu của Tiêu chuẩn Ngôn ngữ Canada (CLB) 5 bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp về nói, đọc, nghe và viết.
4. Chứng minh tài chính: CNW sẽ tư vấn cách chứng minh tài chính cho gia đình bạn!