Định cư Canada 2019: so sánh đời sống 10 tỉnh bang

Canada là quốc gia có diện tích lớn thứ 2 trên thế giới với diện tích 9.985.000 km². Việc đi hết lãnh thổ quốc gia là điều sẽ mất nhiều công sức. Vậy làm thế nào để một người nước ngoài khi đến định cư Canada biết được rằng, nơi nào sẽ phù hợp để bản thân và gia đình an cư, phát triển sự nghiệp?

Chọn tỉnh bang phù hợp nhất để định cư Canada

Canada có 10 tỉnh bang và 3 vùng lãnh thổ và mỗi nơi đều có một thủ phủ riêng. Mỗi tỉnh bang hay vùng tự trị đều có đơn vị hành chính riêng, như một chính phủ nhỏ gồm đủ hệ thống hành pháp, luật pháp, tư pháp, thuế, hệ thống giáo dục, y tế hay xã hội.
Thường trú nhân Canada được quyền tự do sinh sống tại bất cứ đâu. Do đó, sau thời gian sinh sống bắt buộc tại một tỉnh bang (nếu có) theo yêu cầu của chương trình định cư, đương đơn và gia đình có thể ổn định cuộc sống tại bất kỳ nơi nào trong lãnh thổ Canada.
Không có nơi hoàn hảo nhất cho mọi yêu cầu, điển hình như tỉnh bang có nền giáo dục tốt nhất sẽ không có mức chi tiêu rẻ nhất. Tỉnh bang có việc làm tốt nhất lại có điều kiện khí hậu không thuận lợi bằng nơi khác. Điều quan trọng là gia đình đang hướng đến mục tiêu nào là ưu tiên. Và nhìn chung, bối cảnh đời sống, kinh tế, phúc lợi, y tế, giáo dục của toàn quốc gia Canada đều khá lý tưởng để bắt đầu cuộc sống mới cho cả gia đình.

Bảng xếp hạng và thông tin cơ bản 10 tỉnh bang

Những thông tin về 10 tỉnh bang theo thứ tự xếp hạng và khái quát về đời sống sẽ cung cấp cho bạn những điều cơ bản nhất về đất nước hình lá phong. Là chuyên gia về định cư tại các quốc gia hàng đầu trên thế giới, CNW luôn mong muốn sẽ mang đến những thông tin hữu ích nhất và luôn đồng hành cùng quá trình di trú của bạn.
Tiêu chí bảng xếp hạng dựa trên việc cân đối 4 yếu tố quan trọng nhất đối với việc định Cư Canada là giáo dục, chăm sóc sức khoẻ, việc làm, giao thông vận tải. Bảng xếp hạng công bố tại trang ImmiGroup, có trụ sở chính tại Toronto, Canada.

Hạng 10: Newfoundland & Labrador

  • Giáo dục: Hạng 9
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 10
  • Việc làm: Hạng 10
  • Giao thông: Hạng 10

 Khung cảnh đẹp thơ mộng của cảng St.Johns Harbor, bang Newfoundland & labrador, Canada.

Thông tin đáng chú ý

  • Dân số:  519.716
  • Diện tích: 405.000 km2
  • Thủ đô: St. John’s
  • Thành phố/thắng cảnh chính: St. John’s
  • Ngành công nghiệp: Đánh bắt cá
  • GDP bình quân đầu người: $ 33.624
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh

Newfoundland và Labrador là một tỉnh của Canada trên bờ biển Đại Tây Dương của vùng đông bắc Bắc Mỹ. Tỉnh cực đông Canada này bao gồm hai phần chính: đảo Newfoundland ngoài khơi bờ biển phía đông của đất nước và Labrador trên đất liền, về phía tây bắc của đảo. Mặc dù diện tích Labrador rất lớn nhưng có mật độ dân số thấp. 92% dân số của tỉnh bang tập trung tại đảo Newfoundland. Thành phố St John’s là Thủ đô và cũng là thành phố lớn nhất trong tỉnh. Thời tiết tại Newfoundland & Labrador có phần khắc nghiệt hơn so với các tỉnh bang khác. Một phần khu vực tại Newfoundland khó khai thác du lịch bởi thời tiết xấu. Nhưng nhìn chung ngành du lịch tại đây đang phát triển mạnh mẽ.
Công nghiệp
Ngành dịch vụ cung cấp nhiều việc làm nhất trong tỉnh với các ngành như: dịch vụ tài chính, chăm sóc sức khỏe và hành chính công. Các ngành công nghiệp quan trọng khác là khai thác, sản xuất và sản xuất dầu. Newfoundland & Labrador có ngành công nghiệp du lịch tăng mạnh dẫn đến nhu cầu việc làm trong lĩnh vực khách sạn đang rất lớn.
Khí hậu

Thành phố / thị trấn Nhiệt độ trung bình ° C
Tháng 7
Nhiệt độ trung bình °C
Tháng Giêng
St John’s 20 °C / 11 °C -1 °C / -9 °C
Corner brook 22 °C / 13 °C -3 °C / -10 °C
Goose Bay 20 °C / 10 °C  -13 °C / -23 °C

Hạng 9: Saskatchewan

  • Giáo dục: Hạng 7
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 9
  • Việc làm: Hạng 7
  • Giao thông: Hạng 8

Legislative Building và toàn cảnh thủ phủ Regina của Saskatchewan nhìn từ trên cao.

Thông tin đáng chú ý

  • Dân số:  1,034,000
  • Diện tích: 650,000km2
  • Thủ đô: Regina
  • Thành phố/thắng cảnh chính: Saskatoon, Regina
  • Ngành công nghiệp: Tài chính, bất động sản, dầu mỏ, nông nghiệp, hầm mỏ
  • GDP bình quân đầu người: $70,654
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh

Saskatchewan là một tỉnh thảo nguyên ở Canada. Tên của tỉnh xuất phát từ sông Saskatchewan. Saskatchewan giáp với phía tây của tỉnh Alberta, phía bắc của Lãnh thổ Tây Bắc, ở phía đông của Manitoba.

Trước đây, Saskatchewan được nhớ đến là nơi vắng vẻ, thiếu hụt nguồn nhân lực. Nhưng mọi chuyện dần khác đi nhờ chương trình định cư Đề cử tỉnh bang của chính phủ. Dù giao thông vận tải, giáo dục, việc làm xếp sau các tỉnh bang khác nhưng lợi thế về nguồn nhân lực khiến Saskatchewan đang dần khẳng định vị trí của mình. Tỉnh bang đang có ngành tài chính, bất động sản phát triển và mức GDP đang tăng cao.
Công nghiệp
Tài chính, bảo hiểm, bất động sản là những ngành phát triển nhất ở Manitoba. Tiếp theo là sản xuất dầu và khí tự nhiên cũng là phần rất quan trọng trong nền kinh tế của Saskatchewan. Trong số các tỉnh bang của Canada, chỉ có Alberta vượt quá Saskatchewan trong sản xuất dầu nói chung. Nông nghiệp, đánh bắt và lâm nghiệp, chăn nuôi gia súc cũng là một trong những ngành công nghiệp phát triển. Tỉnh bang đang là nhà xuất khẩu kali và uranium lớn nhất thế giới.
Khí hậu
Saskatchewan được ánh nắng chiếu sáng nhiều nhất trên toàn đất nước Canada. Nơi đây cũng ghi nhận có nhiều hiện tượng thiên nhiên như lốc xoáy, khoảng 12-18 lần/năm.

Thành phố / thị trấn Nhiệt độ trung bình ° C
Tháng 7
Nhiệt độ trung bình °C
        Tháng Giêng
Regina 26 °C / 11 °C -10 °C / -22 °C
Saskatoon 25 °C / 11 °C -12 °C / -22 °C
North Albert 23 °C / 11 °C  -13 °C / -25 °C

Hạng 8: New Brunswick

  • Giáo dục: Hạng 8
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 6
  • Việc làm: Hạng 8
  • Giao thông: Hạng 5

Phong cảnh thanh bình của tỉnh bang New Brunswick, Canada.

Thông tin đáng chú ý:

  • Dân số:  750,000
  • Diện tích: 73,000 km2
  • Thủ đô: Fredericton
  • Thành phố/thắng cảnh chính: Fredericton, Saint John, Moncton
  • Ngành công nghiệp: Đánh bắt cá, trồng rừng, hầm mỏ
  • GDP bình quân đầu người: $42,606
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh và tiếng Pháp

New Brunswick là một trong bốn tỉnh Đại Tây Dương ở Canada (còn gọi là The Maritimes). Đây là tỉnh nhỏ thứ ba theo diện tích và được đặt theo tên của gia đình hoàng gia Anh Brunswick-Lüneburg. New Brunswick nằm ở phía đông nam Canada và giáp Quebec và Nova Scotia. Tỉnh bang có một phần đất liền và nhiều hòn đảo.
Công nghiệp
Các khu vực đô thị của New Brunswick có thế mạnh về lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giáo dục, bán lẻ, tài chính và bảo hiểm. Saint John là nơi phát triển công nghiệp nặng và hải cảng là. Fredericton tập trung dịch vụ của chính phủ, các trường đại học và quân đội. Moncton, thành phố song ngữ chính thức lớn nhất ở Canada đã phát triển thành một trung tâm thương mại, bán lẻ, vận chuyển và phân phối với các cơ sở đường sắt và đường hàng không quan trọng.
Nền kinh tế nông thôn nổi tiếng nhất là lâm nghiệp, khai thác, canh tác hỗn hợp và đánh bắt cá.
Khí hậu
Mùa đông New Brunswick có tuyết và lạnh, mùa hè ôn hòa và dễ chịu, và mùa thu với những đêm lạnh xen kẽ và những ngày nắng ấm áp. Nhiệt độ tại Fredericton dao động từ mức cực thấp lịch sử −37 °C đến mức cực cao lịch sử là 37 °C.
Vào tháng 1, nhiệt độ trung bình hàng ngày là −10 °C và vào tháng 7 là 19 °C. Nhiệt độ ôn hòa hơn ở các vùng ven biển phía Nam. Lượng mưa hàng năm bình thường là trên 30inch (800 mm) và lượng tuyết rơi trung bình khoảng 115 inch (2.900 mm); lượng mưa hàng năm (yếu tố trong tuyết) lên tới khoảng 43 inch (1.100 mm).

Hạng 7: Manitoba

  • Giáo dục: Hạng 6
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 8
  • Việc làm: Hạng 5
  • Giao thông: Hạng 4

Khung cảnh lộng lẫy của thủ đô Winnipeg về đêm của bang Manitoba, Canada.

Thông tin đáng chú ý:

  • Dân số:  1,3 triệu
  • Diện tích: 649.950 km2
  • Thủ đô: Winnipeg
  • Thành phố/thắng cảnh chính: Winnipeg
  • Ngành công nghiệp: Hầm mỏ, nông nghiệp
  • GDP bình quân đầu người: $50.820
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh

Manitoba nằm gần trung tâm Canada, gần bờ biển phía tây và cả phía đông Canada. Nó giáp với phía bắc của Nunavut, ở phía đông của bắc Ontario, về phía tây của Saskatchewan, và về phía nam của các bang Bắc Dakota và Minnesota của Hoa Kỳ.
Manitoba được biết đến với các hồ nước, gấu bắc cực và lịch sử nổi tiếng của mình với những cuộc chiến của các phe phiến loạn trong quá khứ.
Công nghiệp
Nền kinh tế của Manitoba liên tục tăng trưởng trong thời gian gần đây do sự phát triển tài nguyên thiên nhiên. Người ta nói rằng, sự bùng nổ kinh tế Canada bắt đầu ở Alberta và tiếp tục đến Saskatchewan bây giờ dường như đã tìm được đường đến Manitoba. Các lĩnh vực chính của nền kinh tế là nông nghiệp, khai thác, lâm nghiệp, năng lượng và dầu mỏ, và du lịch.
Khí hậu
Phần lớn Manitoba được phân loại là “tiểu Bắc cực” nghe có vẻ lạnh lẽo. Song, tin tốt là đại đa số người dân ở Manitoba sống ở phía nam của tỉnh và phần này có khí hậu lục địa với mùa hè ấm áp (nhưng tương đối ngắn) và mùa đông lạnh, có tuyết. Đối với hầu hết các khu vực trong tỉnh bang, càng xa về phía bắc hoặc phía đông, thời tiết càng lạnh. Winnipeg, thành phố lớn nhất của Manitoba cũng nổi tiếng với những cơn gió mạnh. Nhiệt độ trung bình mùa đông khoảng -10oC, mùa hè khoảng 20oC.

Hạng 6: Đảo Hoàng tử Edward (Prince Edward)

  • Giáo dục: Hạng 10
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 4
  • Việc làm: Hạng 1
  • Giao thông: Hạng 6

Charlottetown – thủ phủ Prince Edward Island rực rỡ sắc màu với các ngôi nhà xen kẽ cánh đồng.

Thông tin đáng chú ý:

  • Dân số: 140.000
  • Diện tích: 5.600km2
  • Thủ đô: Charlottetown
  • Thành phố/thắng cảnh chính: Charlottetown
  • Ngành công nghiệp: Nông nghiệp, Ngư nghiệp
  • GDP bình quân đầu người: $36.740
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh

Từ một tỉnh bang có diện tích nhỏ, Đảo Hoàng tử Edward đã vụt lên thứ hạng cao nhờ vào cơ hội việc làm, việc ít bị cạnh tranh.
Đảo Hoàng tử Edward nằm ở bờ biển phía đông Canada và được kết nối với đất liền bằng Cầu Liên bang (Confederation Bridge). Đây là một trong ba tỉnh hàng hải và là tỉnh nhỏ nhất về cả diện tích và dân số. Đảo hoàng tử có phong cảnh đẹp, nơi không khí và nước trong lành và sạch sẽ.
Công nghiệp
Nền kinh tế tỉnh chủ yếu về các ngành công nghiệp sản xuất nông sản theo theo mùa, du lịch và ngư nghiệp. Tỉnh bang bị hạn chế về công nghiệp nặng và sản xuất. Nông nghiệp vẫn là ngành chiếm ưu thế trong tỉnh. Một phần ba sản lượng khoai tây của Canada do Đảo Hoàng tử Edward cung cấp.
Khí hậu
Trong tháng 7 và tháng 8, mức cao trung bình ban ngày của Đảo Hoàng tử Edward là 23 °C, tuy nhiên, nhiệt độ đôi khi có thể vượt quá 30 ° C. Trong những tháng mùa đông của tháng 1 và tháng 2, mức cao trung bình ban ngày là -3ºC. Đảo nhận được lượng mưa trung bình hàng năm là 855 mm và lượng tuyết rơi trung bình hàng năm là 285 cm. Hòn đảo thường có nhiều cơn bão, mưa tuyết và bão tuyết.

Hạng 5: Nova Scotia

  • Giáo dục: Hạng 5
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 7
  • Việc làm: Hạng 6
  • Giao thông: Hạng 2

Nova Scotia là bang có thời tiết dễ chịu, phong cảnh đẹp và đang phát triển mạnh mẽ về du lịch, điện ảnh.

Thông tin đáng chú ý

  • Dân số:  935,000
  • Diện tích: 55,000 km2
  • Thủ đô: Halifax
  • Thành phố/thắng cảnh chính: Halifax, Sydney
  • Ngành công nghiệp: Hầm mỏ, Ngư nghiệp
  • GDP bình quân đầu người: $39,025
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh

Nova Scotia nằm ở bờ biển phía đông nam của Canada. Nova Scotia nằm ở bờ biển phía đông New Brunswick và phía nam Newfoundland. Đây là tỉnh nhỏ thứ 2 về diện tích nhưng lại đông dân nhất ở Atlantic. Thủ đô Halifax là trung tâm kinh tế lớn của khu vực.
Công nghiệp
Nền kinh tế của Nova Scotia thiên về đánh bắt cá và khai thác. Tỉnh bang còn có ngành công nghiệp sản xuất hàng không vũ trụ và quốc phòng. Ngoài ra, Nova Scotia có ngành công nghiệp điện ảnh lớn thứ 4 ở Canada. Nova Scotia tự hào có một nền kinh tế du lịch mạnh mẽ với hơn 200.000 hành khách tàu du lịch ghé qua cảng Halifax mỗi năm.
Khí hậu
Nova Scotia nằm ở khu vực ôn đới và mặc dù tỉnh gần như được bao quanh bởi nước, khí hậu gần với lục địa hơn là hàng hải. Mùa đông lạnh giá và mùa hè ấm áp của Nova Scotia bị ảnh hưởng bởi đại dương. Tỉnh bang được bao quanh bởi bốn khối nước lớn, Vịnh Saint Lawrence ở phía bắc, Vịnh Fundy ở phía tây, Vịnh Maine ở phía tây nam và Đại Tây Dương ở phía đông.

  • Mùa xuân từ 2 °C đến 9 °C
  • Mùa hè từ 16 °C đến 24 °C
  • Mùa thu khoảng 5 °C đến 20 °C
  • Mùa đông khoảng -9 °C đến 0 °C

Hạng 4: Alberta 

  • Giáo dục: Hạng 3
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 5
  • Việc làm: Hạng 4
  • Giao thông: Hạng 7

Edmonton, thủ phủ tỉnh bang Elberta, Canada tuyệt đẹp trong mùa đông tuyết rơi.

Thông tin đáng chú ý:

  • Dân số:  4 triệu
  • Diện tích: 661,848 km2
  • Thủ đô: Edmonton
  • Thành phố/thắng cảnh chính: Calgary
  • Ngành công nghiệp: Hầm mỏ, Ngư nghiệp
  • GDP bình quân đầu người: $37,905
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh

Alberta nằm ở phía tây Canada, giáp với các tỉnh British Columbia ở phía tây và Saskatchewan ở phía đông, giáp lãnh thổ Tây Bắc ở phía bắc và tiểu bang Montana của Hoa Kỳ ở phía nam. Alberta là tỉnh đông dân thứ 4 của Canada. Tỉnh bang cũng là nơi có cảnh quan đẹp nhất Canada.
Công nghiệp
Ngành công nghiệp lớn nhất ở Alberta là dầu khí. Tỉnh bang là nơi sản xuất dầu thô và khí tự nhiên lớn nhất ở Canada. Sự phát triển của ngành công nghiệp dầu mỏ của Alberta đã tạo ra nhiều công ăn việc làm và tỉnh bang trở thành nơi lý tưởng cho người lao động nhập cư do mức lương tương đối cao.
Alberta còn được biết đến với ngành nông nghiệp lớn đã được công nghiệp hoá. Tỉnh thu hút hàng ngàn công nhân nông nghiệp thời vụ mỗi mùa hè. Gần một nửa số thịt bò của Canada đến từ Alberta.
Khí hậu
Alberta có khí hậu lục địa khô với mùa hè ấm áp và mùa đông lạnh. Vào mùa đông, nhiệt độ có thể lên tới -24 °C ở phía bắc tỉnh bang Alberta và 0 °C ở miền nam tỉnh bang Alberta. Vào mùa hè, nhiệt độ lên tới 21 °C ở phía bắc và 28 °C ở miền nam. Nhiều ngành công nghiệp tại đây làm việc quanh năm, vì vậy công nhân bắt buộc phải làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Hạng 3: British Columbia

  • Giáo dục: Hạng 1
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 1
  • Việc làm: Hạng 2
  • Giao thông: Hạng 10

British Columbia là bang hàng đầu về giáo dục tại Canada. Trường đại học nổi tiếng nhất là British Columbia University.

Thông tin đáng chú ý:

  • Dân số: 4,6 triệu
  • Diện tích: 945.000 km 2
  • Thủ đô: Victoria
  • Thành phố/thắng cảnh chính: Vancouver, Victoria, Kelowna, Abbotsford
  • Ngành công nghiệp: Lâm nghiệp, Khai thác,
  • GDP bình quân đầu người: $ 53,267
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh

British Columbia nằm ở bờ biển phía tây Canada giáp Thái Bình Dương, phía bắc là Yukon và Lãnh thổ Tây Bắc, ở phía đông của tỉnh Alberta và phía nam của Hoa Kỳ.
British Columbia nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên. Khu vực Vancouver là địa điểm sản xuất phim lớn thứ ba ở lục địa Bắc Mỹ (sau New York và Los Angeles). Vancouver cũng là thành phố lớn nhất và khu vực đô thị của tỉnh, đóng vai trò là trụ sở của nhiều công ty tài nguyên thiên nhiên có chi nhánh ở phương Tây. Nền kinh tế của Bristish Columbia còn được hưởng lợi từ sự phát triển của thị trường nhà ở. Thu nhập bình quân đầu người tại đây hiện cao hơn mức trung bình quốc gia.
Khí hậu
Khu vực ven biển phía nam British Columbia có khí hậu ôn hòa hơn so với phần còn lại của Canada. Lượng mưa tại đây nhiều nhất vào mùa đông. Nhiệt độ ở Vancouver trung bình từ 13°C đến 22°C vào tháng 7 (giữa hè) và 1°C đến 6°C vào tháng 1 (giữa tuần).
Nhiệt độ khắc nghiệt hơn nhiều ở các vùng núi phía Bắc. Nhiệt độ hàng năm ở Prince George trung bình từ 22°C đến 9°C vào tháng Bảy và -6 °C đến -14°C vào tháng Một.
Nền kinh tế
British Columbia có nhiều tài nguyên thiên nhiên và nền kinh tế tập trung chủ yếu vào ngành lâm nghiệp nhưng cũng có tầm quan trọng ngày càng tăng trong khai thác. Việc làm mới gần đây chủ yếu là trong lĩnh vực xây dựng và bán lẻ/dịch vụ. Du lịch cũng đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế, từ đó tạo ra nhu cầu cao đối với việc làm ngành nghề này. Ngoài ra, khu vực Đông Bắc British Columbia đang rất thiếu nhân lực làm việc trong các ngành công nghiệp khai thác mỏ và công nghiệp.

Hạng 2: Ontario

  • Giáo dục: Hạng 2
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 2
  • Việc làm: Hạng 9
  • Giao thông: Hạng 1

Tỉnh bang Ontario là nơi có cả 2 thủ đô Toronto và Ottawa, là trung tâm kinh tế hàng đầu Canada

Thông tin đáng chú ý

  • Dân số: 13,4 triệu người (đông dân nhất Canada)
  • Diện tích: 1.076.395 km2 (lớn thứ 4)
  • Thủ đô: Toronto
  • Thành phố/thắng cảnh chính: Toronto, Ottawa, Windsor, Thác Niagara
  • Ngành công nghiệp: sản xuất, dịch vụ, du lịch
  • GDP bình quân đầu người: $ 55.322 USD
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh

Ontario nằm ở miền trung Canada. Đây là tỉnh đông dân nhất ở Canada với 40% dân số cư trú tại đây. Tỉnh bang này có thủ đô Toronto và cả Ottawa, thủ đô của cả nước Canada. Toronto là thành phố lớn nhất đất nước Canada. Ontario giáp Quebec về phía đông, phía tây giáp Manitoba và phía nam giáp Hoa Kỳ. Tỉnh bang cũng là nơi có thác nước Niagara nổi tiếng, nằm ở biên giới Ontario và Hoa Kỳ. Tỉnh bang hiện là điểm đến lớn nhất của người nhập cư từ nước ngoài.
Nền kinh tế
Ontario là tỉnh sản xuất hàng đầu của Canada với nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào. Liên kết giao thông thuận lợi đến vùng trung tâm nước Mỹ và khu vực Great Lakes trong nước bằng đường thuỷ đã tăng khả năng giao thương và phát triển ngành công nghiệp sản xuất. Ngành công nghiệp ô tô Ontario là lớn nhất ở Canada. Bên cạnh đó, du lịch đóng góp lớn cho nền kinh tế của miền Trung Ontario, đạt mốc cao điểm vào mùa hè. Ontario còn có một ngành công nghiệp nông nghiệp lớn. Gia súc, sữa và ngũ cốc là những sản phẩm phổ biến nhất.
Khí hậu
Khí hậu của Ontario thay đổi phần lớn từ mùa này sang mùa khác. Sự khác biệt giữa vùng phía bắc và nam Ontario rất rõ rệt. Khí hậu Bắc Ontario là một khí hậu khắc nghiệt và bất ổn định, trong khi nam Ontario có khí hậu ôn hòa hơn, với mùa hè nóng và mùa đông lạnh. Hầu hết mọi người (94% dân số) sống ở Nam Ontario, nơi chỉ chiếm 15% diện tích đất liền.

Thành phố / thị trấn Nhiệt độ trung bình ° C
Tháng 7
Nhiệt độ trung bình °C
        Tháng Giêng
Thunder Bay 24 °C / 11 °C -9 °C / -21 °C
Windsor 28 °C / 18 °C -0 °C / -7 °C
Sudbury 25 °C / 13 °C -8 °C / -19 °C
Ottawa 25 °C / 13 °C -6 °C / -14 °C
Toronto 27 °C / 18 °C  -1 °C / -7 °C

Hạng 1: Québec

  • Giáo dục: Hạng 4
  • Chăm sóc sức khoẻ: Hạng 3
  • Việc làm: Hạng 3
  • Giao thông: Hạng 3

Québec được mệnh danh là nước Pháp trong lòng Canada, có nền văn hoá đa dạng và kinh tế hùng mạnh.

Thông tin đáng chú ý

  • Dân số: 8.155.334 người (đông dân nhất Canada)
  • Diện tích: 1,5 triệu km2
  • Thủ đô: Quebec
  • Thành phố/thắng cảnh chính: Quebec, Montreal
  • Ngành công nghiệp: sản xuất, dịch vụ, du lịch
  • GDP bình quân đầu người: $ 44,286 USD
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh và tiếng Pháp

Québec là tỉnh bang lớn thứ 2 của Canada và nằm ở miền đông nước này. Hơn 90% diện tích của Québec nằm trên một nền đá lớn gọi là Canadian Shield. Phía tây giáp Ontario, bắc giáp Vịnh James và Hudson, đông giáp Gulf của Saint Lawrence và Labrador, phía đông nam giáp New-Brunswick và Maine, và giáp phía Nam nước Mỹ với các bang New York, Vermont, và New Hampshire.
Nền kinh tế
Québec có nền kinh tế mở, nền kinh tế tri thức rất phát triển. Kinh tế của Québec đại diện cho 20,36% của tổng GDP của Canada – đây cũng là nền kinh tế lớn thứ 2 ở Canada sau Ontario. Kinh tế của Québec phát triển đa dạng cả về nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Tỉnh bang còn phát triển ngành Hàng không vũ trụ, Viễn thông, Vi điện tử, Khoa học sự sống/ Sinh học, Luyện kim và Môi trường.
Về nông nghiệp, Québec sản xuất sản phẩm như sữa, hoa quả, rau, siro (đứng đầu thế giới) và nuôi gia súc tại khu vực phía bắc thung lũng sông St. Lawrence. Ngành nông nghiệp đóng góp 8% GDP của Québec.
Về công nghiệp, Québec có thế mạnh về hầm mỏ, công nghệ cao, công nghiệp nông nghiệp – thực phẩm. Tỉnh bang giàu nguồn khoáng sản tự nhiên như: kẽm, sắt, đồng, bạc, titan, magie, nickel… Công nghệ cao đóng góp tới 30% GDP cả nước.
Khí hậu
Khí hậu Québec có 4 mùa trong năm rõ rệt. Miền Nam khí hậu ôn hoà, cũng là nơi tập trung nhiều dân cư nhất.

CNW rất vui được đồng hành cùng bạn trong hành trình định cư và ổn định cuộc sống tại Canada. Nếu có bất kỳ nhu cầu cần được tư vấn 1:1, mời Quý nhà đầu tư liên hệ hotline: 0908835533 để được hỗ trợ nhanh nhất.


Xem thêm thông tin: